Việt
chủ yếu là
dặc biệt là
nhất là.
đặc biệt là
nhất là
Đức
vorwiegend
Sie erfolgen vorwiegend über die Matrix.
Lực được truyền phần lớn qua nhựa nền.
Befestigungsgewinde sind vorwiegend Spitzgewinde.
Ren siết (gắn) chặt phần lớn là ren nhọn.
v Wasserhärtung, vorwiegend für unlegierte Werkzeugstähle.
Tôi và làm nguội nhanh trong nước, chủ yếu đối với thép dụng cụ không hợp kim.
v Ölhärtung, vorwiegend für niedriglegierte Werkzeugstähle.
Tôi và làm nguội nhanh trong dầu, chủ yếu đối với thép dụng cụ hợp kim thấp.
Sie werden vorwiegend bei Kleinkrafträdern verwendet.
Hộp số này được sử dụng chủ yếu ở xe máy nhỏ.
vorwiegend /(Adv.)/
chủ yếu là; đặc biệt là; nhất là;
vorwiegend /adv/
chủ yếu là, dặc biệt là, nhất là.