forward
chuyển tiếp
forward /toán & tin/
gửi chuyển tiếp
forward /điện lạnh/
thuận chiều
forward /giao thông & vận tải/
về phía mũi
forward /giao thông & vận tải/
về phía mũi
forward /toán & tin/
ở trước
forward, lead /toán & tin;điện;điện/
vượt trước
advance pulse, forward /ô tô/
xung sớm
fore gallery, forward
đường hầm phía trước
activate, actuate, forward
thúc đẩy
forward, leading, precede
đi trước
ahead, antergia, forth, forward
về phía trước