TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển tiếp

Chuyển tiếp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chóng tàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyền tiếp đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tiép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
quá trình chuyển tiếp

quá trình chuyển tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chê độ không ổn định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

không ổn định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hiện tượng chuyển tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhất thời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quá độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chuyển tiếp

transition

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 forward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relaying

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transitional

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
quá trình chuyển tiếp

transient

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chuyển tiếp

weiterleiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transitionen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Übergang

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ablaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorübergehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kurzzeitig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flüchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschwing-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schnellvergehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht stabil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weiterreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Übertragung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Transition

Chuyển tiếp

:: Übergangsteil

:: Phần chuyển tiếp

Zwischenplatte

Tấm chuyển tiếp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transitionsname und Transitionsbedingung

Tên chuyển tiếp và những điều kiện chuyển tiếp

Transition

Chuyển tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Blatt lesen und weiterreichen

đọc một tờ giấy và tiếp tục chuyền đi.

eine Postsendung weiterleiten

chuyển tiếp một gói bưu phẩm

einen Ball weiterleiten

chuyền bóng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transient

quá trình chuyển tiếp, hiện tượng chuyển tiếp; tạm, nhất thời, quá độ, chuyển tiếp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transient

quá trình chuyển tiếp; chê độ không ổn định; chuyển tiếp; không ổn định

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterleiten /vt/

1. chuyển tiếp, truyền tiếp; 2. chuyển tiép, tiếp âm; truyền lại, truyền thanh, truyền hình; -

Übertragung /f =, -en/

1. [sự] mang qua, đem qua, chuyển qua, xách qua; di chuyển, thiên di, chuyển dời, chuyển dòng, sang dòng; 2. [sự] lây bệnh, nhiễm bệnh, truyền nhiễm, cảm nhiễm, nhiễm trùng; ô nhiễm; 3. [sự] chuyển tiếp, chuyển phát, truyền thanh, truyền hình; 4. (auf j-n) [sự] giao lại, chuyển lại; 5. [sự, bản] dịch; 6. [sự] chuyển biên, chuyển sang, cải biên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterreichen /(sw. V.; hat)/

chuyển tiếp; chuyền tiếp đi (weiterleiten);

đọc một tờ giấy và tiếp tục chuyền đi. : ein Blatt lesen und weiterreichen

weiterleiten /(sw. V.; hat)/

chuyển tiếp; chuyển giao; chuyển đạt;

chuyển tiếp một gói bưu phẩm : eine Postsendung weiterleiten chuyền bóng. : einen Ball weiterleiten

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transitional

Chuyển tiếp, quá độ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablaufen /vi/M_TÍNH/

[EN] pass

[VI] chuyển tiếp

vorübergehend /adj/Đ_KHIỂN, V_LÝ/

[EN] transient

[VI] chuyển tiếp, nhất thời

kurzzeitig /adj/CNSX/

[EN] transient

[VI] chuyển tiếp, nhất thời

flüchtig /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] transient

[VI] chuyển tiếp, nhất thời

flüchtig /adj/V_LÝ/

[EN] transient

[VI] nhất thời, chuyển tiếp

Einschwing- /pref/ĐIỆN, TV/

[EN] transient

[VI] nhất thời, chuyển tiếp

schnellvergehend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] transient

[VI] chuyển tiếp, nhất thời, chóng tàn

nicht stabil /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] transient

[VI] chuyển tiếp, nhất thời, không ổn định

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

relaying

chuyển tiếp

Trong nuôi động vật thân mềm: Thu thập ấu trùng hay con giống hàu, ngao, vẹm ở một nơi và vận chuyển, nuôi chúng ở một nơi khác để thu được sức sinh trưởng cao hơn và chất lượng thịt tốt hơn.

Từ điển tiếng việt

chuyển tiếp

- đg. Nối đoạn trước với đoạn tiếp theo. Câu chuyển tiếp trong bài văn. Giai đoạn chuyển tiếp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forward

chuyển tiếp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Übergang

[EN] transition

[VI] Chuyển tiếp

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Transitionen

[VI] Chuyển tiếp (sự)

[EN] transition