TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relaying

chuyển tiếp

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

relaying

relaying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

relay system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switching

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

relaying

Umpflasterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weitergabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Relaissteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Relaissystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umsetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiedereinsetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Relaisbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vermittlung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Pháp

relaying

relevé à bout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reparcage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alimentation en relais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refoulement par relais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

relaying,switching

Vermittlung

relaying, switching

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

relaying

chuyển tiếp

Trong nuôi động vật thân mềm: Thu thập ấu trùng hay con giống hàu, ngao, vẹm ở một nơi và vận chuyển, nuôi chúng ở một nơi khác để thu được sức sinh trưởng cao hơn và chất lượng thịt tốt hơn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relaying

[DE] Umpflasterung

[EN] relaying

[FR] relevé à bout

relaying /IT-TECH/

[DE] Weitergabe

[EN] relaying

[FR] relais

relaying /IT-TECH/

[DE] Relaissteuerung; Relaissystem

[EN] relaying

[FR] relais

relaying /FISCHERIES/

[DE] Umsetzen; Wiedereinsetzen

[EN] relaying

[FR] reparcage

relay system,relaying /TECH/

[DE] Relaisbetrieb

[EN] relay system; relaying

[FR] alimentation en relais; refoulement par relais