Việt
hệ chuyển tiếp
Anh
relay system
relaying
Đức
Relaissystem
Relay-System
Transitsystem
Relaisbetrieb
Pháp
système relais
alimentation en relais
refoulement par relais
relay system /IT-TECH/
[DE] Relay-System; Transitsystem
[EN] relay system
[FR] système relais
relay system,relaying /TECH/
[DE] Relaisbetrieb
[EN] relay system; relaying
[FR] alimentation en relais; refoulement par relais
Relaissystem /nt/V_THÔNG/
[VI] hệ chuyển tiếp
hệ chuyển tiip; hệ thống rơ le ì. Hệ chuyên tiếp, xem radio relay system. 2./Hệ thống rate là thiết b| quay sđ chuyền mạch không sử dụng các chuyên mạch cơ mà cấu thành chủ yếu từ các rơle. ‘