TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyền tiếp đi

chuyển tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền tiếp đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyền tiếp đi

weiterreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Blatt lesen und weiterreichen

đọc một tờ giấy và tiếp tục chuyền đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterreichen /(sw. V.; hat)/

chuyển tiếp; chuyền tiếp đi (weiterleiten);

đọc một tờ giấy và tiếp tục chuyền đi. : ein Blatt lesen und weiterreichen