Việt
chuyển tiếp
chuyền tiếp đi
Đức
weiterreichen
ein Blatt lesen und weiterreichen
đọc một tờ giấy và tiếp tục chuyền đi.
weiterreichen /(sw. V.; hat)/
chuyển tiếp; chuyền tiếp đi (weiterleiten);
đọc một tờ giấy và tiếp tục chuyền đi. : ein Blatt lesen und weiterreichen