Việt
chuyển tiép
chuyển tiếp
truyền tiếp
tiếp âm
Đức
Übergang
weiterleiten
weiterleiten /vt/
1. chuyển tiếp, truyền tiếp; 2. chuyển tiép, tiếp âm; truyền lại, truyền thanh, truyền hình; -
Übergang m; giai doạn chuyển tiép Übergangsperiode f; Übergang m