Việt
tiếp âm
chuyển tiếp
truyền tiếp
chuyển tiép
Anh
telephone repeater
Đức
Relais
weiterleiten
weiterleiten /vt/
1. chuyển tiếp, truyền tiếp; 2. chuyển tiép, tiếp âm; truyền lại, truyền thanh, truyền hình; -
telephone repeater /xây dựng/
Relais n.