TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 telephone repeater

bộ khuếch đại điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tăng âm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tiếp âm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm tăng âm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy khuếch âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 telephone repeater

 telephone repeater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone repeater /toán & tin/

bộ khuếch đại (tín hiệu) điện thoại

 telephone repeater /điện tử & viễn thông/

máy tăng âm điện thoại

 telephone repeater /điện tử & viễn thông/

máy tăng âm điện thoại

 telephone repeater /điện/

máy tiếp âm điện thoại

Bộ khuếch âm tần gắn cách khoảng theo đường dây điện thoại để khuếch đại tín hiệu.

 telephone repeater /xây dựng/

tiếp âm

 telephone repeater /điện tử & viễn thông/

trạm tăng âm điện thoại

 telephone repeater /điện tử & viễn thông/

trạm tăng âm điện thoại

 telephone repeater /y học/

máy tăng âm điện thoại

 telephone repeater /y học/

trạm tăng âm điện thoại

 repeater, telephone repeater /xây dựng/

máy khuếch âm