telephone repeater /toán & tin/
bộ khuếch đại (tín hiệu) điện thoại
telephone repeater /điện tử & viễn thông/
máy tăng âm điện thoại
telephone repeater /điện tử & viễn thông/
máy tăng âm điện thoại
telephone repeater /điện/
máy tiếp âm điện thoại
Bộ khuếch âm tần gắn cách khoảng theo đường dây điện thoại để khuếch đại tín hiệu.
telephone repeater /xây dựng/
tiếp âm
telephone repeater /điện tử & viễn thông/
trạm tăng âm điện thoại
telephone repeater /điện tử & viễn thông/
trạm tăng âm điện thoại
telephone repeater /y học/
máy tăng âm điện thoại
telephone repeater /y học/
trạm tăng âm điện thoại
repeater, telephone repeater /xây dựng/
máy khuếch âm