repeater /điện/
bộ tăng âm
repeater /điện tử & viễn thông/
bộ tăng âm
repeater /điện tử & viễn thông/
bộ tiếp sức
repeater /xây dựng/
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
repeater
bộ bù
repeater
bộ chuyển tiếp
repeater
bộ chuyển tiếp (vô tuyến vũ trụ)
repeater /điện/
cuộn ghép cảm ứng
repeater /toán & tin/
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
repeater
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
repeater /xây dựng/
trạm tiếp âm
repeater /điện lạnh/
bộ chuyển tiếp
repeater /điện tử & viễn thông/
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
repeater /toán & tin/
thiết bị lặp lại
Trong các mạng máy tính, đây là một thiết bị thuộc phần cứng, được sử dụng để phát triển cự ly ghép nối mạng bằng cách khuếch đại rồi truyền thông tin chạy qua suốt mạng.
repeater /ô tô/
đèn xi nhan (báo rẽ) bên hông xe
repeater /ô tô/
đèn xi nhan (báo rẽ) bên hông xe
repeater /y học/
bộ tăng âm
repeater /hóa học & vật liệu/
bộ tiếp sức
repeater
bộ rơle
equalizer, repeater
bộ lặp lại
operational amplifier, repeater
bộ khuếch đại xử lý
emitter follower, repeater /toán & tin/
bộ lặp lại emitơ
Trong các mạng máy tính, đây là một thiết bị thuộc phần cứng, được sử dụng để phát triển cự ly ghép nối mạng bằng cách khuếch đại rồi truyền thông tin chạy qua suốt mạng.
repeater, repeating coil /điện lạnh/
cuộn ghép cảm ứng
repeater, repeating coil /điện lạnh/
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
delay equalizer, repeater
bộ bù trễ pha
broadcasting center, repeater /xây dựng/
trạm tiếp âm
periodical fraction, repeater /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
phân số tuần hoàn
repeater, telephone repeater /xây dựng/
máy khuếch âm
set of relay for alarm signaling device, repeater, relay set /điện tử & viễn thông/
bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động