equalizer /toán & tin/
bộ lặp lại
equalizer /toán & tin/
bộ san bằng
equalizer
cơ cấu bù
equalizer
bộ bù
equalizer
đòn cân bằng
equalizer /cơ khí & công trình/
bộ san bằng
equalizer /hóa học & vật liệu/
bộ bổ chính
compensator, equalizer /đo lường & điều khiển;ô tô;ô tô/
cơ cấu bù
Trong hệ thống điều khiển phản hồi, thiết bị hoặc nhân tố hoạt động được sử dụng để đạt được khả năng cân bằng qua đó cải thiện hoạt động của máy. Xem phần FILTER.
In a feedback control system, an operating element or device used to achieve stability and thus improve system performance. Also, FILTER.
equalizer, repeater
bộ lặp lại
neutral compensator, equalizer
bộ bù trung hòa
shading corrector, equalizer
bộ điều chỉnh tạo bóng
colour field corrector, equalizer
bộ hiệu chỉnh trường màu sắc
compensator, compensatory, equalizer
thiết bị bổ chính
compensating network, compensation network, equalizer
bộ sửa
balancing ring, equalizer, equilibrium ring
vòng cân bằng
a.c. balancer, balancing network, compensator, differential gear, equalizer
bộ cân bằng xoay chiều
enverted lever, equalizer, equalizer bar, sweep, walking beam, wobbling log
đòn cân bằng