TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ bù

bộ bù

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ hiệu chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lặp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị bổ sung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ bù khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiết áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ bù

compensator

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equalizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

expansion joint

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 balancer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

complementer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

repeater

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

balancer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ bù

Kompensator

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Komplementär

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Kompensatormaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dehnungsangleicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blindstrommaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entzerrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Equalizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bộ bù

complémenteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Rohre, Kompensatoren, Transport- und Lager- behälter für aggressive Medien u. Ä.

Sử dụng cho đường ống, khớp nối giãn nở (bộ bù), bồn chứa vận chuyển và cố định chứa các chất ăn mòn mạnh v.v..

Für Rohre, Apparate, Kompensatoren, Druckbehälter u. Ä. in der chemischen-, der Nahrungsmittel-, der Seifen- und Kunstfaser- und der Pharmaindustrie, sowie in der Kerntechnik und in Salpetersäureanlagen.

Dùng cho đường ống, thiết bị, khớp nối giãn nở (bộ bù), bình chịu áp lực v.v. trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, xà phòng, sợi nhân tạo và dược phẩm, cũng như kỹ thuật hạt nhân và trong thiết bị sản xuất acid nitric.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equalizer

bộ cân bằng, bộ bù, bộ hiệu chỉnh

compensator

thiết bị bổ sung, bộ bù, bộ cân bằng, bộ bù khuôn, (cái) chiết áp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compensator

bộ bù, thiết bị bù

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompensator /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TH_BỊ/

[EN] compensator

[VI] bộ bù

Kompensator /m/V_LÝ/

[EN] compensator

[VI] bộ bù

Kompensatormaschine /f/ĐIỆN/

[EN] compensator

[VI] bộ bù

Dehnungsangleicher /m/D_KHÍ/

[EN] compensator

[VI] bộ bù (mẫu khuôn chế tạo đường ống)

Blindstrommaschine /f/ĐIỆN/

[EN] compensator

[VI] bộ bù, thiết bị bù

Entzerrer /m/KT_GHI/

[EN] equalizer

[VI] bộ bù, bộ san bằng

Entzerrer /m/M_TÍNH/

[EN] equalizer, repeater

[VI] bộ bù, bộ lặp lại

Entzerrer /m/KT_ĐIỆN/

[EN] balancer, compensator

[VI] bộ cân bằng, bộ bù

Entzerrer /m/V_THÔNG/

[EN] equalizer

[VI] bộ cân bằng, bộ bù

Equalizer /m/Đ_TỬ, TV/

[EN] equalizer

[VI] bộ bù, bộ cân bằng, bộ hiệu chỉnh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ bù

[DE] Komplementär

[VI] bộ bù

[EN] complementer

[FR] complémenteur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancer

bộ bù

 compensator

bộ bù

 equalizer

bộ bù

 repeater

bộ bù

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Kompensator

[VI] bộ bù (co giãn được)

[EN] compensator, expansion joint