Kompensator /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] compensator
[VI] bộ bù
Kompensator /m/V_LÝ/
[EN] compensator
[VI] bộ bù
Kompensatormaschine /f/ĐIỆN/
[EN] compensator
[VI] bộ bù
Dehnungsangleicher /m/D_KHÍ/
[EN] compensator
[VI] bộ bù (mẫu khuôn chế tạo đường ống)
Blindstrommaschine /f/ĐIỆN/
[EN] compensator
[VI] bộ bù, thiết bị bù
Entzerrer /m/KT_GHI/
[EN] equalizer
[VI] bộ bù, bộ san bằng
Entzerrer /m/M_TÍNH/
[EN] equalizer, repeater
[VI] bộ bù, bộ lặp lại
Entzerrer /m/KT_ĐIỆN/
[EN] balancer, compensator
[VI] bộ cân bằng, bộ bù
Entzerrer /m/V_THÔNG/
[EN] equalizer
[VI] bộ cân bằng, bộ bù
Equalizer /m/Đ_TỬ, TV/
[EN] equalizer
[VI] bộ bù, bộ cân bằng, bộ hiệu chỉnh