Việt
bộ bù
mối nối bù
thiết bị đo so sánh
thiết bị bù quang học
máy bù trừ
thiết bị bù trừ
bộ bù chỉnh
Anh
compensator
expansion joint
measuring potentiometer
expansion below
Đức
Kompensator
Pháp
joint de dilatation
potentiomètre de mesure
boîte de compensation
Kompensator /der, -s, ...oren/
(Elektrot ) thiết bị đo so sánh;
(Optik) thiết bị bù quang học;
(Technik) máy bù trừ; thiết bị bù trừ (cuộn bù, đây bù ); bộ bù chỉnh;
Kompensator /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TH_BỊ/
[EN] compensator
[VI] bộ bù
Kompensator /m/TH_LỰC/
[EN] expansion joint
[VI] mối nối bù
Kompensator /m/V_LÝ/
compensator, expansion joint
Kompensator /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kompensator
[FR] joint de dilatation
Kompensator /ENG-ELECTRICAL/
[EN] measuring potentiometer
[FR] potentiomètre de mesure
Kompensator /ENG-MECHANICAL/
[FR] boîte de compensation
[VI] bộ bù (co giãn được)
[EN] compensator, expansion joint
[VI]