Việt
thiết bị bù trừ
máy bù trừ
bộ bù chỉnh
Anh
compensator
Đức
Kompensator
Kompensator /der, -s, ...oren/
(Technik) máy bù trừ; thiết bị bù trừ (cuộn bù, đây bù ); bộ bù chỉnh;
compensator /toán & tin/
compensator /điện tử & viễn thông/