balancer
máy bổ chính
balancer
bộ bù
balancer /điện lạnh/
balăng
balancer, compensator /xây dựng;y học;y học/
máy bổ chính
balance of trade, balancer /toán & tin/
cán cân thương mại
balance gear, balanced set, balancer
bộ cân bằng
balance weight, balancer, balance-weight
quả đối trọng
balanced converter, balancer, balun, bazooka
bộ làm cân bằng
balance weight, balancer, counterpoise, weight, weights
quả cân
Một vật đã biết khối lượng trên một cân để so sánh với vật cần cân.
A body of known mass used on a scale as a comparison in weighing objects.
chain adjuster, adjustment device, balancer, control and display unit, control station, control unit
bộ điều chỉnh xích