Việt
Cán cân Thương mại
cán cân buôn bán
cán cân mậu dịch
Anh
Balance of Trade
trade balance
balance of trade
balancer
Đức
Leistungsbilanz
Leistungsbilanz /die (Wirtsch.)/
cán cân buôn bán; cán cân mậu dịch; cán cân thương mại;
Trade balance
cán cân thương mại
balance of trade /toán & tin/
balance of trade, balancer /toán & tin/
balance of trade /giao thông & vận tải/
Cán cân giữa giữa xuất khẩu và nhập khẩu hàng hoá và dịch vụ của nền kinh tế. Xem thêm trade deficit và trade surplus.