TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
trade balance
cán cân thương mại
2
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Cán cân thương mại.
1
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Anh
trade balance
Trade balance
3
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Trade balance
cán cân thương mại
Từ điển phân tích kinh tế
trade balance
cán cân thương mại
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Trade balance
Cán cân thương mại.