Việt
bộ điều chỉnh xích
Bộ chỉnh
căng xích
Bộ phân căng xích
Anh
chain adjuster
adjustment device
balancer
control and display unit
control station
control unit
Đức
Kettenspanner
[VI] Bộ chỉnh, căng xích
[EN] Chain adjuster
[VI] Bộ phân căng xích
chain adjuster, adjustment device, balancer, control and display unit, control station, control unit
o bộ điều chỉnh xích