TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 control and display unit

sự đưa vào vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khống chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều chỉnh vô hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

núm điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều khiển xoay vòng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiệu chỉnh hình học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều chỉnh xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 control and display unit

 control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

astatic control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control loudspeaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlled atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convection current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circle reverse control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometric calibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain adjuster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control station

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control and display unit

sự đưa vào vận hành

 control and display unit /cơ khí & công trình/

sự đưa vào vận hành

 control and display unit /ô tô/

sự đưa vào vận hành

 control and display unit

sự dẫn động

 adjustment, control and display unit

sự khống chế

 actuation, control and display unit, drive

sự dẫn động

astatic control, control and display unit, correction

sự điều chỉnh vô hướng

 adjustment knob, control and display unit, control loudspeaker

núm điều chỉnh

 control and display unit, control hierarchy, controlled atmosphere, convection current

cấu điều khiển

circle reverse control, control and display unit, drive, driving, gear

sự điều khiển xoay vòng ngược

geometric calibration, centering, check-out, coining, compensation, control and display unit, correction

sự hiệu chỉnh hình học

chain adjuster, adjustment device, balancer, control and display unit, control station, control unit

bộ điều chỉnh xích