control and display unit
sự đưa vào vận hành
control and display unit /cơ khí & công trình/
sự đưa vào vận hành
control and display unit /ô tô/
sự đưa vào vận hành
control and display unit
sự dẫn động
adjustment, control and display unit
sự khống chế
actuation, control and display unit, drive
sự dẫn động
astatic control, control and display unit, correction
sự điều chỉnh vô hướng
adjustment knob, control and display unit, control loudspeaker
núm điều chỉnh
control and display unit, control hierarchy, controlled atmosphere, convection current
cấu điều khiển
circle reverse control, control and display unit, drive, driving, gear
sự điều khiển xoay vòng ngược
geometric calibration, centering, check-out, coining, compensation, control and display unit, correction
sự hiệu chỉnh hình học
chain adjuster, adjustment device, balancer, control and display unit, control station, control unit
bộ điều chỉnh xích