TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu điều khiển

cấu điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu điều khiển

 control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlled atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convection current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

5.2.2 Steuerglieder

5.2.2 Cơ cấu điều khiển

Signalglied, Steuerglied und Stellglied.

Cơ cấu nhận-phát tín hiệu, cơ cấu điều khiển và cơ cấu tác động.

Stell-, Signal- und Steuerglieder

Cơ cấu tác động, cơ cấu nhận-phát tín hiệu và cơ cấu điều khiển

In der Technik werden solche Steuerglieder häufig als Verstärker bezeichnet.

Trong kỹ thuật, những cơ cấu điều khiển như vậy được xem như bộ khuếch đại.

Steuerglied ist das Fahrpedal. Stellglied ist die Drosselklappe.

Cơ cấu điều khiển là bàn đạp ga và cơ cấu tác động là van bướm ga.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control and display unit, control hierarchy, controlled atmosphere, convection current

cấu điều khiển

control and display unit

cấu điều khiển

control hierarchy

cấu điều khiển