control hierarchy /toán & tin/
phân cấp điều khiển
control hierarchy /đo lường & điều khiển/
cấp độ điều khiển
Việc phân chia các phần tử điều khiển của một hệ thống thành nhiều mức ưu tiên khác nhau, vì vậy các phần tử có mức ưu tiên cao hơn sẽ gửi tín hiệu điều khiển tới phần tử ưu tiên thấp hơn.
A division of the control elements of a system into various levels of priority, so that the elements in higher- priority levels send control signals to elements in lower-priority levels.
control hierarchy /toán & tin/
phân cấp điều khiển
ballast, control hierarchy /vật lý/
cấu kiểm soát
control hierarchy, management hierarchy
cấp quản lý
control hierarchy, control system
hệ điều khiển
ballast, ballast resistor, barretter, control hierarchy, voltage multiplier
điện trở đệm
control and display unit, control hierarchy, controlled atmosphere, convection current
cấu điều khiển
control description, control device, control hierarchy, control potentiometer, control station, control unit
sự mô tả bộ điều khiển