voltage multiplier /điện lạnh/
bộ nhân điện áp
voltage multiplier /điện/
mạch tăng điện thế
Các mạch chỉnh lưu tạo ra điện thế lớn hơn điện thế nhập thường gấp đôi, gấp ba hoặc gấp bốn.
voltage multiplier
điện trở phụ von kế
voltage multiplier /xây dựng/
mạch tăng điện thế
voltage multiplier /điện tử & viễn thông/
điện trở phụ von kế
voltage multiplier /điện lạnh/
điện trở phụ von kế
ballast resistor, voltage multiplier /điện/
điện trở phụ von kế
instrument multiplier, voltage multiplier, voltage-range multiplier
bộ nhân điện áp
instrument multiplier, voltage multiplier, voltage-range multiplier
bộ nhân dụng cụ
instrument multiplier, voltage multiplier, voltage-range multiplier
bộ nhân khoảng điện áp
ballast, ballast resistor, barretter, control hierarchy, voltage multiplier
điện trở đệm