TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch tăng điện thế

mạch tăng điện thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mạch tăng điện thế

 voltage multiplier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage multiplier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage multiplier /điện/

mạch tăng điện thế

Các mạch chỉnh lưu tạo ra điện thế lớn hơn điện thế nhập thường gấp đôi, gấp ba hoặc gấp bốn.

voltage multiplier

mạch tăng điện thế

 voltage multiplier /xây dựng/

mạch tăng điện thế