ballast resistor /điện/
điện trở hạn chế dòng
ballast resistor /điện lạnh/
điện trở kiểu chấn lưu
ballast resistor /điện/
điện trở ổn định dòng
ballast resistor /điện tử & viễn thông/
điện trở phụ von kế
ballast resistor /điện lạnh/
điện trở phụ von kế
ballast resistor, barretter /điện/
điện trở balát
ballast resistor, barretter /điện/
điện trở chấn lưu
ballast resistor, barretter /điện/
điện trở ổn định dòng
ballast resistor, voltage multiplier /điện/
điện trở phụ von kế
ballast resistor, barretter, current limiting resistor
điện trở hạn chế dòng
additional resistor, bal res, ballast resistor
điện trở phụ
ballast, ballast resistor, barretter, control hierarchy, voltage multiplier
điện trở đệm