control device /điện lạnh/
dung cụ điều khiển
control device /điện lạnh/
thiết bị diều khiển
control device
phòng điều khiển (ghi âm)
checker, control accessories, control device
thiết bị kiểm tra
character device, control apparatus, control device
thiết bị điều khiển
control description, control device, control hierarchy, control potentiometer, control station, control unit
sự mô tả bộ điều khiển