Việt
Thiết bị kiểm tra
Phương tiện kiểm tra
dụng cụ thử nghiệm
Anh
checking
testing device
checker
control accessories
control device
inspection device
Measuring instruments
Đức
Prüfvorrichtung
Prüfmittel
Prüfgerät
Einrichtungen zur Prozesskontrolle und Prozesssteuerung (Seite 154).
các thiết bị kiểm tra và điều khiển quy trình (trang 154).
Fehlersuche mit dem Motortester
Chẩn đoán lỗi với thiết bị kiểm tra động cơ
v Diagnose-Tester (Fahrzeugsystemtester)
Thiết bị chẩn đoán (thiết bị kiểm tra hệ thống xe)
Diagnose-Tester (Fahrzeugsystemtester)
Set zur Dichteprüfung
Bộ thiết bị kiểm tra khối lượng riêng
Prüfgerät /das (Technik)/
thiết bị kiểm tra; dụng cụ thử nghiệm;
[EN] Measuring instruments
[VI] Phương tiện kiểm tra, thiết bị kiểm tra
checker, control accessories, control device
thiết bị kiểm tra
[EN] checking, testing device
[VI] Thiết bị kiểm tra