TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

checking

kiểm tra

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự kiểm tra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phép kiêm tra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kiểm nghiêm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự rạn nứt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kiểm soát

 
Tự điển Dầu Khí

sự khống chế

 
Tự điển Dầu Khí

sự cản

 
Tự điển Dầu Khí

1.sự hiệu chỉnh 2.sự thành tạo mạng khe nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thành tạo mạng nứt rạn ~ of a forecast sự hiệ u ch ỉnh d ự báo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giảm gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xả gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nổi vết rạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thiết bị kiểm tra

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

checking

checking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Control

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

testing device

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

checking

Überprüfung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Prüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzrissbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wachstumshemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfvorrichtung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

checking

vérification

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

craquelures en quadrillages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fendillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fendillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inhibition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Prüfvorrichtung

[EN] checking, testing device

[VI] Thiết bị kiểm tra

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Control,checking

Control, checking

Kiểm tra (kiểm toán)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Control,checking

Kiểm tra (kiểm toán)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Control,checking

Kiểm tra (kiểm toán)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

checking /IT-TECH/

[DE] Prüfung; Test

[EN] checking

[FR] contrôle

checking /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Netzrissbildung

[EN] checking

[FR] craquelures en quadrillages; fendillage; fendillement

check,checking /SCIENCE/

[DE] Wachstumshemmung

[EN] check; checking

[FR] inhibition

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

checking

sự kiểm tra, sự giảm gió, sự xả gió, nổi vết rạn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

checking

[DE] Überprüfung

[VI] kiểm tra (d)

[EN] checking

[FR] vérification

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

checking

1.sự hiệu chỉnh 2.sự thành tạo mạng khe nứt, sự thành tạo mạng nứt rạn ~ of a forecast sự hiệ u ch ỉnh d ự báo

Tự điển Dầu Khí

checking

o   sự kiểm tra, sự kiểm soát; sự khống chế, sự cản

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

checking

sự kiểm tra, sự kiểm nghiêm; sự rạn nứt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

checking

phép kiêm tra