Việt
Ức chế tăng trưởng
Anh
growth inhibition
check
checking
Đức
Wachstumshemmung
Pháp
inhibition
inhibition de la croissance
[EN] Growth inhibition
[VI] Ức chế tăng trưởng
Wachstumshemmung /SCIENCE/
[DE] Wachstumshemmung
[EN] check; checking
[FR] inhibition
Wachstumshemmung /ENVIR/
[EN] growth inhibition
[FR] inhibition de la croissance