TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

test

hoá nghiệm

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sự thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kiểm tra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi nấu chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

test.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thử

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

test

Test

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

assay

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

test n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

investigation /study/ search/test/trial/assay/analysis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

proof n chem

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

check

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

program test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

checking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

production test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trial

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

test

Test

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Versuch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Prüfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Probe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Untersuchung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Analyse

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Programmtest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Förderversuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Testbohrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

test

Test

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test de programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essai de production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Test,Versuch

[EN] assay, test, trial

[VI] thử

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Test /[test], der; -[e]s, -s, auch/

cuộc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Test /m -(e)s, -e u/

1. (kĩ thuật) nồi nấu chảy; 2. [cuộc, bàl] thủ nghiệm, test.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Test /IT-TECH/

[DE] Test

[EN] test

[FR] test

Programmtest,Test /IT-TECH/

[DE] Programmtest; Test

[EN] program test

[FR] test de programme

Prüfung,Test /IT-TECH/

[DE] Prüfung; Test

[EN] checking

[FR] contrôle

Förderversuch,Test,Testbohrung /TECH/

[DE] Förderversuch; Test; Testbohrung

[EN] production test

[FR] essai de production

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Test

[DE] Test

[EN] test

[FR] Test

[VI] Kiểm tra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Test

check

Từ điển Polymer Anh-Đức

test n

Test (Prüfung/Bestimmungsmethode)

assay

Probe, Versuch, Untersuchung, Test, Prüfung

investigation /study/ search/test/trial/assay/analysis

Untersuchung, Prüfung, Test, Probe, Analyse

proof n chem

Probe, Versuch, Untersuchung, Test, Prüfung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Test /m/KT_GHI, M_TÍNH, TV, TH_LỰC, KTH_NHÂN, VTHK, CH_LƯỢNG, DHV_TRỤ/

[EN] test

[VI] sự thử, sự thử nghiệm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Test

[DE] Test [chemisch]

[EN] Test [chemically]

[VI] hoá nghiệm