Việt
nồi nấu chảy
chén nấu chảy
-s
thủ nghiệm
test.
Anh
melting crucible
melting pot
Đức
Schmelztiegel
Test
Test /m -(e)s, -e u/
1. (kĩ thuật) nồi nấu chảy; 2. [cuộc, bàl] thủ nghiệm, test.
Schmelztiegel /m/CNSX, NH_ĐỘNG/
[EN] melting crucible
[VI] nồi nấu chảy, chén nấu chảy
melting crucible, melting pot /xây dựng/