Việt
nồi nấu chảy
chén nung chảy
chén nấu chảy
Anh
melting crucible
Đức
Schmelztiegel
Schmelztiegel /m/CNSX, NH_ĐỘNG/
[EN] melting crucible
[VI] nồi nấu chảy, chén nấu chảy
o chén nung chảy