Việt
chén nung chảy
cốc nấu chảy
bình nấu chảy
lò nồi
nồi nấu chảy kim loại
nồi nấu chảy
cốc nung chảy
nồi nấu
nồi lò
Anh
melting pot
skillet
Đức
Schmelzkessel
Schmelztiegel
Pháp
creuset
four de fusion
melting pot /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Schmelztiegel
[EN] melting pot
[FR] creuset; four de fusion
nồi nấu, nồi lò
melting pot, skillet
Schmelzkessel /m/NH_ĐỘNG/
[VI] bình nấu chảy
o chén nung chảy, cốc nấu chảy