Test /m -(e)s, -e u/
1. (kĩ thuật) nồi nấu chảy; 2. [cuộc, bàl] thủ nghiệm, test.
Versuch /m -(e)s,/
1. [sự] làm thử, mưu toan; einen Versuch machen toan, thủ, có, mưu toan; 2. [cuộc, sự] thủ nghiệm, thí nghiêm, thực nghiêm; einen Versuch machen Ịánstellen, ausführen] thủ, làm thí nghiệm.
anproben,einprobieren /vt/
1. thử, thử thách, thủ nghiệm, nếm, nếm thủ; 2. diễn tập, diễn thử, tập.