TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm thử

làm thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu toan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm thử

 try

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm thử

Versuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gegenmaßnahmen: geeignete Werkstoffauswahl (evtl. nach geeignetem Korrosionsversuch), große Oberflächengüte beim Werkstoff und Maßnahmen zur Schwingungsdämpfung.

Biện pháp phòng chống: Chọn lựa vật liệu thích hợp (t.d. sau khi đã làm thử nghiệm ăn mòn tương ứng), có chất lượng bề mặt tốt và các biện pháp giảm rung.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Versuch machen

toan, thủ, có, mưu toan; 2. [cuộc, sự] thủ nghiệm, thí nghiêm, thực nghiêm;

einen Versuch machen Ịánstellen, ausführen]

thủ, làm thí nghiệm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versuch /m -(e)s,/

1. [sự] làm thử, mưu toan; einen Versuch machen toan, thủ, có, mưu toan; 2. [cuộc, sự] thủ nghiệm, thí nghiêm, thực nghiêm; einen Versuch machen Ịánstellen, ausführen] thủ, làm thí nghiệm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 try

làm thử