TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực nghiêm

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu toan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thực nghiêm

Versuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Versuch machen

toan, thủ, có, mưu toan; 2. [cuộc, sự] thủ nghiệm, thí nghiêm, thực nghiêm;

einen Versuch machen Ịánstellen, ausführen]

thủ, làm thí nghiệm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versuch /m -(e)s,/

1. [sự] làm thử, mưu toan; einen Versuch machen toan, thủ, có, mưu toan; 2. [cuộc, sự] thủ nghiệm, thí nghiêm, thực nghiêm; einen Versuch machen Ịánstellen, ausführen] thủ, làm thí nghiệm.