Việt
-e
làm thử
mưu toan
thủ nghiệm
thí nghiêm
thực nghiêm
Đức
Versuch
einen Versuch machen
toan, thủ, có, mưu toan; 2. [cuộc, sự] thủ nghiệm, thí nghiêm, thực nghiêm;
einen Versuch machen Ịánstellen, ausführen]
thủ, làm thí nghiệm.
Versuch /m -(e)s,/
1. [sự] làm thử, mưu toan; einen Versuch machen toan, thủ, có, mưu toan; 2. [cuộc, sự] thủ nghiệm, thí nghiêm, thực nghiêm; einen Versuch machen Ịánstellen, ausführen] thủ, làm thí nghiệm.