TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn tập

diễn tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử thách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếm thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập duyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thử nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

diễn tập

pro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

probieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feldübung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

proben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anproben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einprobieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manöver

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

repetieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Probe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Probe ánstellen

làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ernstfall proben

diễn tập chuẩn bị đối phó trong tình huống khẩn cấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldübung /f =, -en/

cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; -

proben /vt (sân khấu)/

diễn tập, diễn thử, tập duyệt.

anproben,einprobieren /vt/

1. thử, thử thách, thủ nghiệm, nếm, nếm thủ; 2. diễn tập, diễn thử, tập.

Manöver /n -s, =/

1. (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; 2. (nghĩa bóng) mánh khóe, mưu chưóc, thủ đoạn, mưu mẹo; - machen dùng mUu mẹo, dùng mánh khóe.

repetieren /vt/

1. lặp lại, nhắc lại, ôn lại, tập lại; 2. diễn tập, diễn thử, tập duyệt; (học sinh) dạy kèm, kèm, phụ đạo.

Probe /f =, -n/

1. mẫu, kiểu, mẫu thử; 2. mẫu thủ, mẫu thí nghiệm; 3. [sự] thử, thử nghiệm, thử thách, thí nghiệm; eine Probe ánstellen làm thí nghiêm; 4. [sự] kiểm nghiệm, khảo sát, thể nghiệm, chúng nghiệm; 5. (sân khấu) [cuộc] diễn tập, diễn thử, tập duyệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pro /.ben (sw. V.; hat)/

diễn tập; diễn thử;

diễn tập chuẩn bị đối phó trong tình huống khẩn cấp. : den Ernstfall proben

probieren /(sw. V.; hat)/

(Theater Jargon) diễn tập; tập thử; diễn thử (proben);