TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập trận

Tập trận

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tập trận

Military training/ Military exercise

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

tập trận

manôvieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Feldübung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manöver

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldübung /f =, -en/

cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; -

Manöver /n -s, =/

1. (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; 2. (nghĩa bóng) mánh khóe, mưu chưóc, thủ đoạn, mưu mẹo; - machen dùng mUu mẹo, dùng mánh khóe.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tập trận

manôvieren vt; cuộc tập trận Manöver m.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Military training/ Military exercise

Tập trận