Việt
Tập trận
thao diễn
diễn tập
mánh khóe
mưu chưóc
thủ đoạn
mưu mẹo
Anh
Military training/ Military exercise
Đức
manôvieren
Feldübung
Manöver
Feldübung /f =, -en/
cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; -
Manöver /n -s, =/
1. (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; 2. (nghĩa bóng) mánh khóe, mưu chưóc, thủ đoạn, mưu mẹo; - machen dùng mUu mẹo, dùng mánh khóe.
tập trận
manôvieren vt; cuộc tập trận Manöver m.