Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/
cuộc tập trận;
cuộc thao diễn;
cuộc diễn tập (Feldü - bung);
Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/
sự lèo lái (tàu, xe ) một cách khéo léo;
sự chỉ huy (một toán quân);
Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/
(abwertend) mánh khóe;
mưu chước;
thủ đoạn đánh lạc hướng (Winkelzug);