TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manöver

mánh khóe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cơ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu mẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc tập trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thao diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc diễn tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lèo lái một cách khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ đoạn đánh lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

manöver

maneuver

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maneuvers

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

manoeuvre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

manöver

Manöver

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/

cuộc tập trận; cuộc thao diễn; cuộc diễn tập (Feldü - bung);

Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/

sự lèo lái (tàu, xe ) một cách khéo léo; sự chỉ huy (một toán quân);

Manöver /[ma'nawar], das; -s, -/

(abwertend) mánh khóe; mưu chước; thủ đoạn đánh lạc hướng (Winkelzug);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manöver /n -s, =/

1. (quân sự) [cuộc] tập trận, thao diễn, diễn tập; 2. (nghĩa bóng) mánh khóe, mưu chưóc, thủ đoạn, mưu mẹo; - machen dùng mUu mẹo, dùng mánh khóe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Manöver /nt/VT_THUỶ/

[EN] maneuver (Mỹ), manoeuvre (Anh)

[VI] sự điều động, sự cơ động, sự vận động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Manöver

maneuver (GB)

Manöver

maneuvers