TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều động

sự điều động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thuyên chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cơ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thế chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cầm cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự liên kết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự điều động

maneuver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

manoeuvre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 maneuver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manoeuvre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự điều động

Versetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manöver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versetzung /f =, -en/

1. sự thuyên chuyển, sự điều động; 2. sự chuyển chỏ, sự chuyển lóp (học); 3. sự thế chấp, sự cầm cô; 4. sự liên kết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Manöver /nt/VT_THUỶ/

[EN] maneuver (Mỹ), manoeuvre (Anh)

[VI] sự điều động, sự cơ động, sự vận động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versetzung /die; -, -en/

sự thuyên chuyển; sự điều động (sang nơi khác);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maneuver, manoeuvre /vật lý;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

sự điều động

maneuver, manoeuvre

sự điều động

manoeuvre

sự điều động