TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thuyên chuyển

sự thuyên chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự điều động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự triệu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị triệu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thế chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cầm cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự liên kết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự thuyên chuyển

Versetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abberufung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versetzung /f =, -en/

1. sự thuyên chuyển, sự điều động; 2. sự chuyển chỏ, sự chuyển lóp (học); 3. sự thế chấp, sự cầm cô; 4. sự liên kết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versetzung /die; -, -en/

sự thuyên chuyển; sự điều động (sang nơi khác);

Abberufung /die; -, -en/

sự triệu hồi; sự thuyên chuyển; sự bị triệu hồi; sự bị sa thải (Abruf, Amtenthebung, Kündigung);