TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thế chấp

sự thế chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cầm cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cầm cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự liên kết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự thế chấp

Verpfändung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versetzung /f =, -en/

1. sự thuyên chuyển, sự điều động; 2. sự chuyển chỏ, sự chuyển lóp (học); 3. sự thế chấp, sự cầm cô; 4. sự liên kết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verpfändung /die; -, -en/

sự cầm cô' ; sự cầm đồ; sự thế chấp;

Versatz /der; -es/

(selten) sự cầm cố; sự cầm đồ; sự thế chấp;