TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abberufung

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu hồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự triệu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuyên chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị triệu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abberufung

Abberufung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abberufung /die; -, -en/

sự triệu hồi; sự thuyên chuyển; sự bị triệu hồi; sự bị sa thải (Abruf, Amtenthebung, Kündigung);

Abberufung /die; -, -en/

cái chết; sự từ trần; sự qua đời (Tod);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abberufung /ỉ =, -en/

sự] sa thải, thải hồi, triệu hồi.