wegrufen /vt/
gọi... đi, gọi... ra, triệu hồi;
abiordem /vt/
1. triệu hồi, triêu, rút, gọi về; 2.
abrufen /vt/
1. rút về, triệu hồi, triệu vè, triệu hoàn (đại sú);
Rückberufung /f =, -en/
sự] gọi về, triệu về, triệu hồi, bãi miễn; Rück
zurückberufen /vt/
rút... về, gọi... về, triệu hồi, triệu... về, triệu hoàn.
Zurückberufung /f =, -en/
1. [sự] rút về, gọi về, triệu về, triệu hồi; 2. [sự] gọi lại, gọi lần nữa, mòi lần nữa.