Việt
rút về
gọi về
triệu về
triệu hồi
gọi lại
gọi lần nữa
mòi lần nữa.
Đức
Zurückberufung
Zurückberufung /f =, -en/
1. [sự] rút về, gọi về, triệu về, triệu hồi; 2. [sự] gọi lại, gọi lần nữa, mòi lần nữa.