TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triệu về

gọi về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi lần nữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

triệu về

abberufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückbeordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückberufung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurückberufung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Botschafter von seinem Posten abberufen

triệu hồi một vị đại sứ về nước.

sie wurden in die Garnison zurückbeordert

họ được lệnh rút trở về doanh trại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückberufung /f =, -en/

sự] gọi về, triệu về, triệu hồi, bãi miễn; Rück

Zurückberufung /f =, -en/

1. [sự] rút về, gọi về, triệu về, triệu hồi; 2. [sự] gọi lại, gọi lần nữa, mòi lần nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abberufen /(st. V.; hat)/

gọi về; triệu hồi; triệu về (absetzen, zuriickbeordem, zurückrufen);

triệu hồi một vị đại sứ về nước. : einen Botschafter von seinem Posten abberufen

zurückbeordern /(sw. V.; hat)/

rút về; gọi về; triệu hồi; triệu về;

họ được lệnh rút trở về doanh trại. : sie wurden in die Garnison zurückbeordert