abwählen /vt/
1. không bầu, bãi miễn,
Entpflichtung /f =/
sự] sa thải, thải hồi, bãi miễn, bãi chức.
Rückberufung /f =, -en/
sự] gọi về, triệu về, triệu hồi, bãi miễn; Rück
entsetzen I /vt/
1. (G) huyền chúc, cách chúc, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, thuyên chuyển, cách; thải hồi, sa thải; 2. : eine Festung entsetzen I giải vây (phá vây, giải tỏa) cho pháo đai.
deplazieren /vt/
1. dổi ròi, di chuyển, ròi... dí, chuyển dí, chuyển, thuyên chuyển, điều động, thuyên, chuyển; 2. huyền chức, cách chúc, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách.
Elimination /f =, -en/
phép thử, sự thử, [sự] loại ra, bỏ đi, loại trừ, trừ bỏ, vứt bỏ, gạt bô, thanh toán, khắc phục, phế, bỏ, bãi bỏ, thù tiêu, phé truất, bãi miễn; [sự] tổn thắt, mắt mát, loại ra, bỏ đi, thủ tiêu, phế truất, bãi miễn; [sự] tổn thất, mất mát, mắt, thiệt hại.
entbinden /vt (ư/
vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.
wegbekommen /vt/
1. đẩy lui, dịch... đi, chuyển... đi, gạt bỏ, trừ bỏ, phé truất, bãi miễn; 2. biết hay, được biết, hay tin, biết tin, đánh hơi thấy; 3. chịu đau khổ, chịu khổ sỏ, chịu khổ cực, bị thiệt hại, bị tổn thất.