TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huyền chúc

huyền chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáng chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine Festung ~ giải vây cho pháo đai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

huyền chúc

entsetzen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine Festung entsetzen I

giải vây (phá vây, giải tỏa) cho pháo đai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsetzen I /vt/

1. (G) huyền chúc, cách chúc, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, thuyên chuyển, cách; thải hồi, sa thải; 2. : eine Festung entsetzen I giải vây (phá vây, giải tỏa) cho pháo đai.