Việt
huyền chúc
cách chúc
bãi chức
bãi miễn
giáng chúc
thuyên chuyển
cách
: eine Festung ~ giải vây cho pháo đai.
Đức
entsetzen I
: eine Festung entsetzen I
giải vây (phá vây, giải tỏa) cho pháo đai.
entsetzen I /vt/
1. (G) huyền chúc, cách chúc, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, thuyên chuyển, cách; thải hồi, sa thải; 2. : eine Festung entsetzen I giải vây (phá vây, giải tỏa) cho pháo đai.