TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entsetzen

khủng khiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh khủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiép đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh hãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiếp sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoảng sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh hoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh hoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy ghê sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ghê sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khiếp sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá vòng vây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi miễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôi khiếp đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi hoảng sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entsetzen

Entsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich vor od. bei dem Anblick von etw. entsetzen

cảm thấy kinh hoàng khi nhìn thấy cái gì

alle entsetzten sich bei diesem Anblick

mọi người kinh hoàng trưác cảnh tượng ấy.

der Anblick hat mich entsetzt

cảnh tượng ấy khiến tôi kinh hoàng.

eine Stadt entsetzen

giải vây cho một thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsetzen /(sw. V.; hat)/

cảm thấy kinh hoàng; cảm thấy ghê sợ;

sich vor od. bei dem Anblick von etw. entsetzen : cảm thấy kinh hoàng khi nhìn thấy cái gì alle entsetzten sich bei diesem Anblick : mọi người kinh hoàng trưác cảnh tượng ấy.

entsetzen /(sw. V.; hat)/

làm kinh hoàng; làm ghê sợ; làm khiếp sợ;

der Anblick hat mich entsetzt : cảnh tượng ấy khiến tôi kinh hoàng.

entsetzen /(sw. V.; hat)/

(Milit ) giải vây; phá vòng vây; tiếp viện; chi viện;

eine Stadt entsetzen : giải vây cho một thành phố.

entsetzen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) giáng chức; cách chức; bãi chức; bãi miễn;

Entsetzen /das; -s/

nôi khiếp đảm; nỗi hoảng sợ; nỗi kinh hoàng; sự khủng khiếp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entsetzen /n -s/

sự, nỗi] khủng khiếp, kinh khủng, khiép đảm, kinh hãi, kinh sợ, khiếp sợ, hoảng sợ, kinh hoảng, kinh hoàng.