entsetzenerregend /(Adj.)/
làm kinh hoàng;
làm hoảng sợ;
verangstigen /(sw. V.; hat)/
làm hoảng sợ;
làm kinh sợ;
làm kinh hoàng;
schocken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) gây sô' c;
làm choáng váng;
làm kinh hoàng;
làm ai choáng váng bởi điều gì. : jmdn. durch etw. schocken
furchteinflößend /(Adj.)/
làm sợ hãi;
gây khiếp đảm;
làm kinh hoàng;
entsetzen /(sw. V.; hat)/
làm kinh hoàng;
làm ghê sợ;
làm khiếp sợ;
cảnh tượng ấy khiến tôi kinh hoàng. : der Anblick hat mich entsetzt
beängstigen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
làm khiếp sợ;
làm hoảng sợ;
làm kinh hoàng;
làm lo lắng;
sự việc xảy ra làm hắn lo sợ. : der Vorgang beängstigte ihn