Việt
làm... khiép sợ
làm... hoảng sợ
làm... kinh hoàng
làm... SỢ
làm khiếp sợ
làm hoảng sợ
làm kinh hoàng
làm lo lắng
Đức
beängstigen
der Vorgang beängstigte ihn
sự việc xảy ra làm hắn lo sợ.
beängstigen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
làm khiếp sợ; làm hoảng sợ; làm kinh hoàng; làm lo lắng;
der Vorgang beängstigte ihn : sự việc xảy ra làm hắn lo sợ.
beängstigen /vt/
làm... khiép sợ, làm... hoảng sợ, làm... kinh hoàng, làm... SỢ; làm phiền, quấy, quây nhiễu, quấy rầy, làm rầy, làm... khó chịu, làm... lo lẳng (lo ngại, băn khoăn).